Thụ thể dopamine là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thụ thể dopamine là protein màng tế bào thuộc họ GPCR, gắn kết dopamine để khởi phát tín hiệu nội bào, điều hòa vận động, cảm xúc và nhận thức. Sau khi dopamine liên kết, thụ thể chuyển GDP thành GTP trên G-protein, điều hòa adenylate cyclase và mức cAMP, truyền tín hiệu đến các enzyme và kênh ion.

Giới thiệu chung về thụ thể dopamine

Thụ thể dopamine (dopamine receptor, DR) là protein màng thuộc họ thụ thể kết hợp G-protein (GPCR), chịu trách nhiệm nhận diện và truyền tín hiệu của chất dẫn truyền thần kinh dopamine. Chúng có vai trò điều tiết nhiều quá trình sinh lý quan trọng như vận động, cảm xúc, trí nhớ, học tập và hệ thống khen thưởng; đồng thời tham gia điều hoà nội tiết và chức năng tim mạch.

Dopamine là một catecholamine nội sinh tổng hợp từ tyrosine, hoạt động như một phân tử truyền tin ngoại bào sau khi được giải phóng từ đầu tận synap. Khi nồng độ dopamine thay đổi, thụ thể dopamine sẽ chuyển đổi tín hiệu hoá học thành đáp ứng nội bào thông qua tương tác với G-protein, kích hoạt hoặc ức chế các men như adenylate cyclase, điều hoà mức cAMP và các kênh ion.

Sự mất cân bằng tín hiệu dopamine-DR liên quan đến nhiều bệnh lý thần kinh và tâm thần, tiêu biểu như Parkinson, tâm thần phân liệt, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và nghiện. Nghiên cứu về DR không chỉ giúp hiểu cơ chế bệnh sinh mà còn mở ra các hướng điều trị bằng ligand chọn lọc cao để giảm tác dụng phụ (NCBI – Dopamine Receptors).

Phân loại và cấu trúc phân tử

Thụ thể dopamine được phân thành hai họ chính dựa trên đích G-protein và chức năng sinh hóa:

  • Họ D1-like (D1, D5): Kết hợp với Gs hoặc Golf, kích hoạt adenylate cyclase, làm tăng tổng hợp cAMP nội bào.
  • Họ D2-like (D2, D3, D4): Kết hợp với Gi/o, ức chế adenylate cyclase, giảm mức cAMP; đồng thời điều hoà các kênh ion Ca2+ và K+.
Thụ thểG-proteinChức năng chính
D1Gs/GolfTăng cAMP, điều hoà hoạt động neuron vỏ não
D5GsTác động lên chức năng nhận thức và huyết áp
D2Gi/oỨc chế cAMP, kiểm soát phóng dopamine, hạn chế prolactin
D3Gi/oĐiều hoà cảm xúc, hành vi khen thưởng
D4Gi/oLiên quan đến tâm thần phân liệt và lo âu

Cấu trúc chung của DR gồm bảy vùng xuyên màng α-helix, năm vòng liên kết ngoại bào tham gia nhận diện ligand và một vùng nội bào gắn G-protein. Vùng ngoại bào chứa các vị trí glycosyl hóa, đóng vai trò bảo vệ khỏi phân giải và điều hoà ái lực ligand. Vùng nội bào, đặc biệt là đoạn vòng thứ ba, xác định chọn lọc G-protein và các tương tác phụ trợ với beta-arrestin.

Trình tự amino acid giữa các subtype D1-like và D2-like có độ tương đồng khoảng 40–60%, trong khi đồng nhất trong họ D2-like đạt trên 70%. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến dược động học, phân bố biểu hiện và khả năng tương tác với ligand chuyên biệt.

Cơ chế truyền tín hiệu nội bào

Khi dopamine gắn vào vị trí ngoại bào của DR, receptor trải qua thay đổi cấu hình, làm Gα tách ra khỏi Gβγ sau khi GDP trên Gα được thay bằng GTP. Phản ứng cơ bản có thể biểu diễn:

D+RDR,DR+GαGDPDR ⁣ ⁣GαGTP+GβγD + R \rightleftharpoons DR \quad,\quad DR + G_{\alpha}\mathrm{GDP} \rightarrow DR\!-\!G_{\alpha}\mathrm{GTP} + G_{\beta\gamma}

Đối với D1-like, Gαs-GTP kích hoạt adenylate cyclase (AC), chuyển ATP thành cAMP. cAMP sau đó gắn vào regulatory subunit của protein kinase A (PKA), giải phóng catalytic subunit để phosphoryl hóa các protein đích, ảnh hưởng đến kênh ion, yếu tố phiên mã và chức năng co bóp cơ.

Trong họ D2-like, Gαi/o-GTP ức chế AC, giảm sản xuất cAMP, đồng thời Gβγ có thể mở kênh K+ (GIRK) và ức chế kênh Ca2+ (N-type), làm giảm hưng phấn neuron và điều hoà phóng dopamine qua cơ chế tự ức chế (Endocrine Society).

Phân bố và biểu hiện trong hệ thần kinh

Thụ thể dopamine phân bố không đồng đều trong não người, tập trung cao ở các vùng liên quan đến vận động, nhận thức và hành vi:

  • Vân nhân (striatum): D1 và D2 chiếm ưu thế, điều hoà chức năng vận động tự nguyện, mất cân bằng tại đây dẫn đến Parkinson và loạn vận động.
  • Vỏ não trán (prefrontal cortex): D1 có mật độ cao, tham gia quy trình ra quyết định, tập trung và trí nhớ làm việc.
  • Hệ mesolimbic: D3 dồi dào tại nucleus accumbens, liên quan hệ thống khen thưởng và nghiện chất kích thích.
Vùng nãoSubtype chínhChức năng
StriatumD1, D2Vận động, thói quen
Prefrontal cortexD1Nhận thức, ra quyết định
Nucleus accumbensD3Khen thưởng, nghiện
Tuyến yênD2Ức chế phóng prolactin

Biểu hiện ngoại não của DR, bao gồm thận, tim mạch và đường tiêu hoá, cho thấy dopamine còn tham gia điều hoà huyết áp, lưu lượng máu và bài tiết insulin. Nghiên cứu mô hình chuột knockout DR cho thấy các hiệu ứng khác biệt về hành vi và sinh lý, khẳng định tầm quan trọng của từng subtype trong điều hoà cả hệ thống trung tâm và ngoại vi.

Chức năng sinh lý

Thụ thể dopamine (DR) đóng vai trò trung tâm trong điều tiết hoạt động neuron và cân bằng các tín hiệu nội bào. Họ D1-like (D1, D5) kích hoạt adenylate cyclase, tăng tổng hợp cAMP, gây phosphoryl hóa các kênh ion và yếu tố phiên mã, từ đó thúc đẩy hưng phấn neuron và tăng khả năng truyền xung thần kinh.

Họ D2-like (D2, D3, D4) ức chế adenylate cyclase, giảm nồng độ cAMP, đồng thời điều hòa hoạt động của kênh kali và calci. Sự kết hợp này giúp hãm bớt quá kích thích, kiểm soát phóng thích dopamine và ổn định hoạt động của mạch nucléo-striatal.

Sự cân bằng giữa hai họ DR còn ảnh hưởng đến chức năng thể chi (motor control), học tập, trí nhớ và phản ứng với phần thưởng. Tại thùy trước vỏ não, D1 tham gia vào quy trình ra quyết định và tập trung, trong khi D2 tại hạch gai góp phần kiểm soát động tác thô và trơn tru.

Vai trò trong bệnh lý thần kinh và tâm thần

Mất cân bằng tín hiệu dopamine qua thụ thể D2 là yếu tố chủ chốt trong bệnh Parkinson. Suy giảm dopaminergic neuron ở tiểu não nền (substantia nigra pars compacta) làm giảm hoạt động D1/D2 tại striatum, dẫn đến run, cứng cơ và chậm vận động (NINDS – Parkinson’s Disease).

Tăng hoạt động D2 tại vùng mesolimbic được cho là cơ chế gây ra các triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt, như ảo giác và hoang tưởng. Thuốc kháng loạn thần nhóm D2 antagonist giảm được triệu chứng nhưng thường đi kèm tác dụng phụ ngoại tháp (EPS) do ức chế D2 tại striatum.

Rối loạn DR còn ghi nhận trong ADHD (thiếu chú ý, hiếu động), nghiện chất kích thích và rối loạn lưỡng cực. Ví dụ, giảm biểu hiện D4 có thể liên quan tăng hành vi khao khát kích thích, trong khi bất thường D3 tác động đến hệ thống khen thưởng, thúc đẩy nghiện (NCBI PMC – Dopamine and Addiction).

Pharmacology và liệu pháp điều trị

Liệu pháp Parkinson chủ yếu sử dụng levodopa phối hợp thuốc ức chế COMT và MAO-B để tăng dopamine não bộ; đồng thời sử dụng agonist D2 như pramipexole, ropinirole để kích thích trực tiếp DR, giảm nhu cầu levodopa và hội chứng fluktuation.

  • Agonist D2: Bromocriptine, pramipexole, ropinirole — giảm run và chậm vận động.
  • Antagonist D2: Haloperidol, risperidone, clozapine — điều trị tâm thần phân liệt, hạn chế ảo giác.
  • Modulator chọn lọc: Aripiprazole là D2 partial agonist, cân bằng tác dụng kích thích và ức chế, giảm tác dụng phụ ngoại tháp.

Các nghiên cứu mới tập trung phát triển ligand có tính định hướng phân vùng (brain-penetrant) và modulators allosteric để điều chỉnh tín hiệu DR một cách tinh vi, giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị (Nature Reviews Drug Discovery).

Phương pháp nghiên cứu và khảo sát

Radioligand binding assays: Sử dụng hợp chất đánh dấu phóng xạ (ví dụ [3H]spiperone cho D2) để đo mật độ thụ thể (Bmax) và ái lực (Kd) trên màng tế bào hoặc mô tách rời.

PET imaging: Phương pháp hình ảnh cộng hưởng từ phóng xạ với [11C]raclopride đánh giá phân bố và độ bão hòa D2 in vivo, hỗ trợ chẩn đoán Parkinson và đánh giá đáp ứng thuốc (ScienceDirect – PET Raclopride).

Mô hình động vật knockout: Chuột KO từng subtype DR (D1–D5) giúp làm sáng tỏ chức năng riêng biệt, ví dụ chuột D2-KO biểu hiện tăng phóng dopamine và giảm khả năng định hướng không gian.

Ý nghĩa trong nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu DR allosteric modulators mở ra cơ hội điều chỉnh tín hiệu dopamine theo nhu cầu mà không can thiệp trực tiếp vào vị trí gốc, giảm nguy cơ Hội chứng ngoại tháp và rối loạn chuyển hóa.

Công nghệ single-cell RNA-seq kết hợp spatial transcriptomics hứa hẹn phân tích biểu hiện DR ở từng neuron trong các vùng não khác nhau, hỗ trợ phát triển thuốc cá thể hóa (precision medicine) cho rối loạn vận động và tâm thần.

Ứng dụng các phương pháp in silico như docking và machine learning để thiết kế ligand chọn lọc cao, dự đoán dược động học và độc tính trước khi đưa vào thử nghiệm lâm sàng, tối ưu hóa thời gian và chi phí nghiên cứu.

Tài liệu tham khảo

  • Missale C, Nash SR, Robinson SW, Jaber M, Caron MG. Dopamine receptors: from structure to function. Physiol Rev. 1998;78(1):189–225.
  • Beaulieu JM, Gainetdinov RR. The physiology, signaling, and pharmacology of dopamine receptors. Pharmacol Rev. 2011;63(1):182–217.
  • Taymans JM, Greggio E, van den Munckhof P, et al. Imaging of dopamine D2 receptors with PET. J Nucl Med. 2020;61(11):1643–1650.
  • National Institute of Neurological Disorders and Stroke. Parkinson’s Disease Information. https://www.ninds.nih.gov/Disorders/Patient-Caregiver-Education/Fact-Sheets/Parkinsons-Disease-Fact-Sheet
  • Nature Reviews Drug Discovery. Targeting dopamine receptors in CNS disorders. https://www.nature.com/articles/s41573-020-0011-3
  • NCBI Bookshelf. Dopamine Receptors. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK526114/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể dopamine:

Kích hoạt dẫn truyền thần kinh glutamatergic bởi Ketamine: Một bước mới trong con đường từ chặn thụ thể NMDA đến những rối loạn dopaminergic và nhận thức liên quan đến vỏ não trước trán Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 17 Số 8 - Trang 2921-2927 - 1997
Liều ketamine dưới gây mê, một chất đối kháng thụ thể NMDA không cạnh tranh, làm suy giảm chức năng của vỏ não trước trán (PFC) ở chuột và gây ra các triệu chứng ở người tương tự như những gì quan sát được ở bệnh tâm thần phân liệt và trạng thái phân ly, bao gồm suy giảm hiệu suất trong các bài kiểm tra nhạy cảm với thùy trán. Nhiều bằng chứng cho thấy rằng ketamine có thể làm suy yếu chức...... hiện toàn bộ
Đường dẫn truyền tín hiệu của heteromer thụ thể Dopamine D1-D2 trong não: sự liên quan sinh lý mới nổi Dịch bởi AI
Molecular Brain - Tập 4 Số 1 - 2011
Tóm tắt Dopamine là một neurotransmitter catecholamine quan trọng, điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý, và liên quan đến tâm lý bệnh lý của nhiều bệnh như tâm thần phân liệt và nghiện thuốc. Thụ thể Dopamine D1 và D2 là hai thụ thể dopaminergic phong phú nhất trong striatum, và mặc dù đã có báo cáo rõ ràng về sự phân chia giữa các con đường thể hiện hai th...... hiện toàn bộ
#Dopamine #thụ thể D1 #thụ thể D2 #heteromer #tín hiệu #sinh lý học #tâm thần phân liệt #nghiện thuốc
Sự sử dụng lặp lại fluoxetine, desipramine và tranylcypromine làm tăng chức năng thụ thể giống D2 dopamine nhưng không làm tăng chức năng thụ thể giống D1 ở chuột rat Dịch bởi AI
Journal of Psychopharmacology - Tập 12 Số 3 - Trang 252-257 - 1998
Chúng tôi đã thử nghiệm tác động của việc điều trị lặp lại (hai lần mỗi ngày trong 14 ngày) đối với chuột rat bằng các thuốc chống trầm cảm fluoxetine, desipramine và tranylcypromine, lên phản ứng hành vi với agonist thụ thể dopamine (DA) không chọn lọc, apomorphine, các agonist thụ thể giống D1, SKF 38393 và SKF 81297 cũng như các agonist thụ thể giống D2... hiện toàn bộ
Tác dụng phụ của thuốc kích thích thụ thể dopamine ở bệnh nhân prolactinoma tại Trung Quốc: một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
BMC Endocrine Disorders - Tập 22 Số 1 - 2022
Tóm tắt Nền tảng Gần đây, các tác dụng phụ từ thuốc kích thích thụ thể dopamine (DAs) trong điều trị prolactinoma tuyến yên đã gây ra mối quan ngại rộng rãi. Nghiên cứu này khám phá tỷ lệ và các yếu tố ảnh hưởng đến tác dụng phụ liên quan đến DAs ở bệnh nhân prolactinoma tại Trung Quốc. ...... hiện toàn bộ
#thuốc kích thích thụ thể dopamine #prolactinoma #tác dụng phụ #bệnh nhân Trung Quốc #nghiên cứu cắt ngang
Dopamine và chức năng của võng mạc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 108 - Trang 17-39 - 2004
Bài tổng quan này tóm tắt các bằng chứng thực nghiệm ủng hộ vai trò của dopamine như một chất truyền tin hóa học trong quá trình thích nghi với ánh sáng. Dopamine được giải phóng bởi một tập hợp các tế bào amacrine đặc trưng và kích hoạt các thụ thể dopamine D1 và D2 phân bổ khắp võng mạc. Nhiều cơ chế sinh lý phụ thuộc vào dopamine dẫn đến việc tăng cường dòng tín hiệu qua các mạch hình nón và gi...... hiện toàn bộ
#dopamine #chức năng võng mạc #thích nghi ánh sáng #tế bào amacrine #thụ thể dopamine #cơ chế sinh lý #nhịp sinh học #tế bào thụ cảm ánh sáng #bệnh Parkinson.
Tổng hợp và đánh giá sinh học của 1-(4-(4-(4-[18F]fluorobenzyl)-1-piperazinyl)butyl)indolin-2-one như một phân tử liên kết với thụ thể dopamine D4 Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 295 - Trang 385-391 - 2012
Một phân tử liên kết tiềm năng của thụ thể dopamine D4, 1-(4-(4-(4-fluorobenzyl)-1-piperazinyl)butyl)indolin-2-one (4) đã được tổng hợp thông qua quy trình bốn bước và độ affin của nó đối với các thụ thể giống dopamine D2 đã được xác định thông qua thử nghiệm gắn kết thụ thể in vitro. [18F]4 được chuẩn bị bằng phương pháp một-pot hai bước với tổng năng suất bức xạ hóa học là 21.2% (đã chỉnh sửa th...... hiện toàn bộ
#dopamine D4 receptor #radioligand #synthesis #biological evaluation #in vivo #in vitro #receptor binding assay
Sự phối hợp tác động của các tác nhân kích thích dopamine D1 và D2 làm giảm lượng thực phẩm tiêu thụ hàng ngày, trọng lượng cơ thể và mức độ neuropeptide Y trong vùng hạ đồi ở chuột Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Science - Tập 9 - Trang 126-132 - 2002
Nghiên cứu này điều tra xem việc đồng thời sử dụng các tác nhân kích thích dopamine D1 và D2 có thể làm giảm thêm tác động cơn thèm ăn hay không và liệu tác động này có được trung gian bởi hành động trên neuropeptide Y (NPY) trong vùng hạ đồi hay không. Tác nhân kích thích D1 SKF 38393 (SKF) và các tác nhân kích thích D2 apomorphine (APO) hoặc quinpirole (QNP) đã được áp dụng, riêng lẻ hoặc kết hợ...... hiện toàn bộ
#Dopamine #D1 receptor #D2 receptor #feeding behavior #neuropeptide Y #rats
Điều chỉnh sự giải phóng dopamine ở vùng nhân đuôi bởi các chất đối kháng thụ thể 5-HT2A và 5-HT2C: Các nghiên cứu PET [11C]raclopride trên chuột Dịch bởi AI
Psychopharmacology - Tập 200 - Trang 487-496 - 2008
Sự đối kháng tại các thụ thể serotonin 5-HT2A và 5-HT2C điều chỉnh sự giải phóng dopamine (DA) ở vỏ não và vùng nhân đuôi có thể là nguyên nhân của một số khía cạnh hiệu quả lâm sàng của các hợp chất chống loạn thần ‘không điển hình’. Tuy nhiên, chưa có thông tin liệu việc điều chỉnh sự giải phóng DA trung gian bởi thụ thể 5-HT2A/2C có thể được định lượng bằng hình ảnh hóa thần kinh phi xâm lấn ha...... hiện toàn bộ
#thụ thể serotonin #5-HT2A #5-HT2C #dopamine #đối kháng #hình ảnh PET #chuột
Đáy não và điều chỉnh đau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 1-12 - 2011
Mục tiêu của bài tổng quan này là cung cấp một cái nhìn tổng quát về chức năng cảm giác của vùng đáy não liên quan đến điều chỉnh cảm giác đau, điều này đã được nghiên cứu một cách sâu sắc trong phòng thí nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi phân tích tác động của sự kích thích điện và hóa học lên vùng đáy não đối với cảm giác đau mặt hàm, đặc biệt là cảm giác đau do kích thích tủy vị của các răng cửa ...... hiện toàn bộ
#đáy não #điều chỉnh đau #phản xạ đau hàm #kích thích điện #thụ thể dopamine D2
Nghiên cứu các chất vận chuyển amin sinh học. 1. Các chất ức chế tái hấp thu dopamine ức chế sự gắn kết của [3H]mazindol với chất vận chuyển dopamine thông qua cơ chế cạnh tranh: Bằng chứng ban đầu về các miền gắn kết khác nhau Dịch bởi AI
Neurochemical Research - Tập 19 - Trang 201-208 - 1994
Nghiên cứu hiện tại đã xem xét giả thuyết rằng ligand vận chuyển DA, [3H]mazindol, gắn kết với nhiều vị trí/trạng thái liên quan đến chất vận chuyển dopamine (DA) trong màng striatal. Các thí nghiệm ủ với [3H]mazindol được thực hiện trong khoảng thời gian 18–24 giờ ở 4°C trong đệm phosphat sodium 55,2 mM, pH 7.4, với cocktail ức chế protease. Để thu được dữ liệu phù hợp cho việc khớp đường cong đị...... hiện toàn bộ
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4